Reference là gì? Các cụm từ liên quan trong tiếng anh

0

Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về “reference” cũng như nghĩa chính xác của nó khi đi kèm cùng các giới từ khác nữa.

Reference là gì?

Reference là một danh từ, tùy theo ngữ cảnh mà nó mang nghĩa khác nhau, ví dụ như:

  • Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét; sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì) hay thẩm quyền giải quyết.
    • outside the reference of the tribunal (ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án)
  • Sự hỏi ý kiến
    • he acted without reference to me (anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi)
  • Sự xem, sự tham khảo
    • to make reference to a dictionary (tham khảo từ điển)
    • reference book (sách tham khảo)
    • reference library (thư viện tra cứu (không cho mượn))
  • Sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới
    • without reference to (không có liên quan gì đến; không kể gì)
  • Sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác…); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác…); giấy chứng nhận.

Reference là gì?

Cách phân biệt là “refer to” và “with reference to”

Có hai cụm từ mà chúng ta thường bắt gặp khi nhắc đến reference, chính là “refer to” và “with reference to”. Song, cũng rất nhiều người không biết chính xác nghĩa của hai cụm từ này trong từng trường hợp cũng như cách dùng của chúng có gì giống và khác nhau? Vậy câu trả lời cho những thắc mắc trên là gì? Hãy cùng chúng tôi tiếp tục tìm hiểu qua những ví dụ thực tế dưới đây.

1. REFER TO là gì?

Đây là cụm từ được dùng khi muốn đề cập đến một sự vật, sự việc trong câu, với cấu trúc là: TO REFER TO + SOMEBODY/SOMETHING.

a/ Nghĩa thứ nhất: Ám chỉ, nói đến, nhắc đến, thể hiện

Ví dụ:

  • This paragraph refers to the events of last year. (Biểu đồ này thể hiện những sự kiện của năm trước.)
  • The town’s name may refer to the name of a river nearby. (Tên của thị trấn có thể liên quan đến tên của một con sông gần đó.)
  • Don’t refer to his mistake again. (Đừng nhắc đến lỗi của anh ấy nữa.)
  • That is the passage he referred to. (Đó là đoạn ông ta đã nói đến.)

b/ Nghĩa thứ 2: Xem, tham khảo, để ý

Ví dụ:

  • Taxpayers should refer to the chart listing deductions next to incomes. (Người nộp thuế nên lưu ý đến biểu đồ các khoản khấu trừ bên cạnh các khoản thu nhập.)
  • He referred to a history book to find out the dates of the French Revolution. (Anh ấy đã tham khảo một cuốn sách lịch sử để tìm ra ngày Cách mạng Pháp.)
  • She gave the speech without referring to her notes. (Cô ấy đã phát biểu mà không cần nhìn vào tờ giấy ghi chú.)

c/ Nghĩa thứ 3: Tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào

Ví dụ: He referred to the dictionary for the correct spelling of the word. (Anh ấy dựa vào từ điển để chỉnh lại cách phát âm của từ cho đúng.)

d/ Nghĩa thứ 4: Giới thiệu, có liên quan tới, có quan hệ tới

Khác với nghĩa 1, 2 và 3, với nghĩa thứ 4 và nghĩa thứ 5, cấu trúc sẽ là:

  • Công thức chủ động: TO REFER SOMEBODY/SOMETHING TO SOMEBODY/SOMETHING
  • Công thức bị động: SOMEBODY/SOMETHING + TO BE + REFERRED TO SOMEBODY/SOMETHING

Trong đó, tobe chia theo thì của động từ chủ động.

Ví dụ: Most of the site’s links simply refer you to the company’s toll-free support line. (Hầu hết các liên kết của trang web chỉ đơn giản là giới thiệu bạn đến đường dây hỗ trợ miễn phí của công ty.)

e/ Nghĩa thứ 5: Giới thiệu một nhân vật hoặc một thứ gì đó tới một người hoặc một tổ chức để con người hoặc tổ chức đó được giúp đỡ hoặc giải quyết vấn đề

Ví dụ:

  • My doctor is referring me to a dermatologist. (Bác sĩ của tôi đang giới thiệu tôi đến một bác sĩ da liễu.)
  • My complaint was referred to the manufacturers. (Khiếu nại của tôi đã được chuyển đến các nhà sản xuất.)

f/ Nghĩa thứ 6: Một thuật ngữ hay được thể hiện trên tờ séc ngân hàng: REFER TO DRAWER

Thay vì viết đầy đủ là REFER TO DRAWER, REFER TO DRAWER thường được viết tắt là R.D. Từ này được viết trên tờ séc của ngân hàng, thể hiện việc ngân hàng từ chối thanh toán do tài khoản ngân hàng của người chủ tài khoản không có đủ tiền.

Lưu ý: Nhiều người khi lựa chọn đáp án thì đều nghĩ refer có thể kết hợp cùng giới từ khác, tuy nhiên, cần lưu ý rằng REFER bắt buộc phải đi với giới từ TO mà không đi với các động từ khác.

Ví dụ:

  • He referred to my letter (Đúng)
  • He referred about my letter (Sai)
  • He referred my letter (Sai)

Chỉ với những ví dụ đơn giản trên đây, hi vọng bạn đã tìm ra được câu trả lời cho câu hỏi REFER TO là gì rồi nhé.

Một số cụm từ có thể thay thế cho REFER TO là RELATE TO, CONCERN, MENTION,… (tùy từng trường hợp)

Ví dụ: I can refer to/concern your problems. I had difficulty finding somewhere to live when I first moved here.

Cách phân biệt là “refer to” và “with reference to”

2. Vậy còn WITH REFERENCE TO là gì?

Tương tự như cụm từ REFER TO, cụm từ with reference to cũng được dùng khi muốn đề cập đến một sự việc đang được nói tới trong câu.

Cấu trúc chung là: WITH REFERENCE TO + SOMETHING

Bạn có thể quan sát những ví dụ sau đây để trả lời câu hỏi WITH REFERENCE là gì:

  • I am writing this email to you with reference to the job advertised in yesterday’s newspaper. (Tôi viết email này cho bạn để nói về công việc được quảng cáo trên tạp chí ngày hôm qua.)
  • I have nothing to say with reference to that question. (Tôi không có gì để nói về câu hỏi đó nữa.)
  • With reference to your yesterday’s report entitled “The Retails”, I feel obliged to discuss more with you. (Về bản báo cáo tự đề “The Retails” hôm qua của bạn, tôi cảm thấy bắt buộc phải thảo luận thêm với bạn.)
  • I have something further to add with reference to what was said earlier. (Tôi có một số điều cần bổ sung vào những gì đã được nói trước đó.)

Lưu ý: Một số từ có thể thay thế cho cụm từ WITH REFERENCE TO trong câu: in reference to, in relation to in connection with, concerning, as regards,…

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ tùy vào từng ngữ cảnh lại mang một nghĩa khác nhau, và để nắm bắt được chúng thì cách duy nhất là chúng ta cần tìm hiểu và ghi nhớ nó một cách rõ ràng.Trên đây là nghĩa của từ reference cũng như cách sử dụng của “to refer” và “with reference to” trong những ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn đã hiểu thêm được nhiều điều về cách dùng và biết cách phân biệt chúng.

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.