"Greenhouse Gases" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Greenhouse Gases trong tiếng anh là một thuật ngữ được sử dụng tương đối phổ biến. Cụm từ mang nghĩa là khí nhà kính. Tuy nhiên, hiện nay vẫn có rất nhiều bạn học chưa hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng từ trong tiếng anh. Vì vậy, bài viết này Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức về Greenhouse Gases là gì bao gồm: Định nghĩa, ví dụ và các cụm từ có liên quan, hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội Dung
1. Greenhouse Gases trong Tiếng Anh là gì?
Greenhouse Gases thường được gọi là khí nhà kính. Đây là những khí có khả năng hấp thụ các bức xạ sóng dài như tia hồng ngoại và được phản xạ từ bề mặt Trái Đất khi được ánh sáng mặt trời chiếu sáng, sau đó phân tán nhiệt quay trở lại cho Trái Đất, từ đó gây nên hiệu ứng nhà kính.
Bạn đang xem: "Greenhouse Gases" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Greenhouse Gases nghĩa là gì trong tiếng anh?
“Greenhouse Gases” bao gồm các khí: CO2, CH4, N2O, O3, hơi nước, các khí CFC. Các phân tử này trong bầu khí quyển của chúng ta được gọi là khí nhà kính vì chúng hấp thụ nhiệt. Có thể không có nhiều loại khí này trong bầu khí quyển của chúng ta, nhưng chúng có thể có tác động lớn. Các phân tử này cuối cùng giải phóng năng lượng nhiệt và nó thường bị hấp thụ bởi một phân tử khí nhà kính khác.
Trong hệ mặt trời, bầu khí quyển của sao Hỏa, sao Kim và Titan cũng có chứa các khí gây nên hiệu ứng nhà kính. Khí nhà kính có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiệt độ của Trái Đất, tuy nhiên nếu không có chúng thì nhiệt độ bề mặt của Trái Đất trung bình sẽ lạnh hơn khoảng 33°C ứng với 59°F.
2. Chi tiết về từ vựng Greenhouse Gases trong tiếng anh
Xem thêm : Kim ngạch xuất khẩu là gì? Những vấn đề xoay quanh kim ngạch này
Nghĩa tiếng việt của Greenhouse Gases là khí nhà kính.
Greenhouse Gases được phát âm theo hai cách sau trong tiếng anh:
Theo Anh – Anh: [ ˈɡri:nhaus ɡæs]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈɡrinˌhaʊs ɡæs]
Trong câu tiếng anh, Greenhouse Gases đóng vai trò là danh từ được dùng để chỉ một trong số các loại khí, đặc biệt là khí cacbonic, ngăn nhiệt từ trái đất thoát ra ngoài không gian, gây ra hiệu ứng nhà kính.
Xem thêm : Trọng tài quốc tế là gì?
Cấu trúc và cách dùng từ Greenhouse Gases trong câu như thế nào?
Khi sử dụng một số người dùng sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “Greenhouse Gases” và “Greenhouse Effect”. Cả hai từ này đều liên quan đến “Greenhouse” (nhà kính), tuy nhiên thực chất chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Nhà kính là một cấu trúc, thường được làm bằng kính, trong đó nhiệt độ và độ ẩm có thể được kiểm soát để trồng hoặc bảo vệ thực vật. Nhà kính được thiết kế để giữ nhiệt từ tia nắng bên trong và có tác dụng giữ ấm cho cây bên trong, ngay cả khi bên ngoài lạnh giá. Mặc dù Trái đất không có một lớp vật liệu trong suốt bao phủ, nhưng một số phân tử nhất định trong bầu khí quyển của chúng ta sẽ hấp thụ nhiệt của Trái đất, về cơ bản giữ lại một phần năng lượng đó. Đây được gọi là hiệu ứng nhà kính (Greenhouse Effect) , và các phân tử giữ nhiệt được gọi là khí nhà kính (Greenhouse Gases).
3. Ví dụ Anh Việt về Greenhouse Gases
Bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Greenhouse Gases là gì nhé!
- After carbon dioxide, methane is often considered the second most important greenhouse gases.
- Sau khí cacbonic, mêtan thường được coi là khí nhà kính quan trọng thứ hai.
- With the current situation, more and more people attach importance to reducing greenhouse gases emissions.
- Với tình hình hiện nay, ngày càng có nhiều người coi trọng việc giảm phát thải khí nhà kính.
- Earth’s temperature is continuously increasing due to the continuous increase of greenhouse gases withdrawal.
- Nhiệt độ Trái đất liên tục tăng do sự gia tăng không ngừng của quá trình rút khí nhà kính.
- Meeting these challenges will be difficult unless all the biggest emitters of greenhouse gases pollution act together.
- Việc đối mặt với những thách thức này sẽ rất khó trừ khi tất cả các nhà phát thải ô nhiễm khí nhà kính lớn nhất cùng hành động.
- One of the major greenhouse gases emitters is agriculture.
- Một trong những nguồn phát thải khí nhà kính chính là nông nghiệp
- The gases of the greenhouse gases absorb heat differently.
- Khí của các khí nhà kính hấp thụ nhiệt khác nhau.
Các ví dụ cụ thể về Greenhouse Gases trong tiếng anh
4. Từ vựng cụm từ liên quan
- impact of climate change: tác động của biến đổi khí hậu
- greenhouse gas emissions: phát thải khí nhà kính
- stop global warming: ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- control air/water/atmospheric/environmental pollution: kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- promote sustainable development: thúc đẩy sự phát triển bền vững
- conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn đa dạng sinh học / tài nguyên thiên nhiên
- protect endangered species: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng
- stop soil erosion: ngăn chặn xói mòn đất
- overfishing: sự đánh bắt cá quá mức
- massive deforestation: sự phá hủy rừng trên diện rộng
- damage to ecosystems: sự tàn phá hệ sinh thái
- save the planet: cứu lấy hành tinh
- the rainforests: những khu rừng nhiệt đới
- an endangered species: oài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Với những thông tin trên đây, bạn đã hiểu Greenhouse Gases là gì chưa? Bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức quan trọng về cụm từ này để sử dụng trong thực tế một cách dễ dàng nhất và làm cho người nghe không bị hiểu nhầm nhé!
Nguồn: https://25giay.vn
Danh mục: Hỏi Đáp