"Vệ Sinh Cá Nhân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0

Vệ sinh cá nhân là những hoạt động chúng ta thực hiện hằng ngày sau khi thức dậy vào mỗi buổi sáng hay vào buổi tối trước khi đi ngủ. Vệ sinh cá nhân là việc không chỉ nên và bắt buộc chúng ta phải làm để có một cơ thể sạch sẽ và khỏe mạnh, tinh thần thư giãn và thoải mái. Hiểu được tầm quan trọng của việc vệ sinh cá nhân vậy bạn có biết trong Tiếng Anh cụm từ này được gọi là gì hay không? Nếu muốn biết câu trả lời thì tham khảo bài viết dưới đây nhé!

1. Vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Vệ sinh cá nhân được gọi là Personal hygiene.

vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì

Vệ sinh cá nhân sau khi thức dậy

2. Thông tin chi tiết về cụm từ vệ sinh cá nhân

Phát âm: ‘pə:snl ‘haidʤi:n

Loại từ: Noun ( Danh từ)

Nghĩa Tiếng Anh

Personal hygiene is one of the basic human needs and develops depending on the age, living environment and body activity of each individual. Personal hygiene should be practiced daily to keep the body healthy and avoid diseases.

Nghĩa Tiếng Việt

Vệ sinh cá nhân là một trong những nhu cầu cơ bản cần thiết của con người và phát triển tùy theo độ tuổi, môi trường sống và hoạt động của cơ thể của mỗi cá nhân. Vệ sinh cá nhân nên được thực hiện hằng ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và tránh bệnh tật.

Vệ sinh cá nhân là làm vệ sinh về:

Body hygiene ( Vệ sinh thân thể)

  • Skin
  • Da
  • Teeth, mouth
  • Răng và miệng
  • Hair and scalp
  • Tóc và da đầu
  • Nail
  • Móng
  • Genitals
  • Bộ phận sinh dục

Cleaning clothes ( Vệ sinh quần áo)

Hygiene in eating ( Vệ sinh trong ăn uống)

Mental hygiene ( Vệ sinh tinh thần)

3. Các ví dụ anh – việt

Ví dụ:

  • Teaching your child proper personal hygiene will not only help keep him or her clean, but it can also prevent the spread of infectious diseases. Parents should teach children personal hygiene and create daily personal hygiene habits for children from an early age because young children have weaker resistance than adults, so they are more susceptible to infection.
  • Dạy cho con của bạn cách vệ sinh cá nhân đúng cách không chỉ giúp giữ cho bản thân của bé sạch sẽ mà còn có thể ngăn ngừa sự lây lan của các căn bệnh truyền nhiễm. Cha mẹ nên dạy trẻ cách vệ sinh cá nhân và tạo thói quen vệ sinh cá nhân hằng ngày cho trẻ từ sớm vì trẻ nhỏ có sức đề kháng yếu hơn người lớn nên dễ bị nhiễm bệnh hơn.

vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì

Dạy trẻ vệ sinh cá nhân

  • Whether your child is at school or at home, he needs to maintain cleanliness at all times. Because personal hygiene is not only about keeping the baby’s self clean, but also keeping the baby’s surroundings clean.
  • Cho dù con của bạn đang sinh hoạt ở trường hay ở thì bất cứ khi nào bé cũng cần duy trì sự sạch sẽ. Bởi vì vệ sinh cá nhân sạch sẽ không chỉ là giữ cho bản thân của bé sạch sẽ, mà còn là giữ cho môi trường xung quanh của bé sạch sẽ.
  • Young children are only really interested in personal hygiene if it makes them happy. Parents shouldn’t make hygiene something terrible for young children.
  • Trẻ nhỏ chỉ thực sự cảm thấy hứng thú với vệ sinh cá nhân nếu việc này khiến trẻ vui vẻ. Cha mẹ không nên biến việc vệ sinh trở thành một thứ gì đó khủng khiếp đối với trẻ nhỏ.
  • Every day when you help your child with personal hygiene, make it fun for him in different ways such as singing while brushing his teeth, foaming with soap when washing hands or feet, or bathing, buy children’s sweet toothpaste, buy toothbrushes with funny cartoon characters that kids love…
  • Hằng ngày khi bạn giúp con của mình vệ sinh cá nhân, hãy làm cho trẻ cảm thấy việc này thú vị bằng những cách khác nhau ví dụ như là vừa hát vừa đánh răng, tạo bọt bằng xà phòng khi rửa tay chân hoặc tắm, mua kem đánh răng có vị ngọt dành riêng cho trẻ em, mua bàn chải đánh răng có nhân vật hoạt hình ngộ nghĩnh mà trẻ yêu thích…

4. Một số từ vựng tiếng anh thông dụng về sức khỏe và vệ sinh cá nhân

Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động vệ sinh cá nhân

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Washing face

Rửa mặt

Washing hands

Rửa tay

Washing hair

Gội đầu

Rinsing hair

Xả tóc sau khi gội đầu

Brushing hair

Chải tóc

Drying hair

Sấy khô tóc

Take a shower

Tắm bằng vòi hoa sen

Take a bath

Tắm bằng bồn tắm

Use deodorant

Sử dụng lăn khử mùi

Flossing teeth

Xỉa răng bằng tăm

Brushing teeth

Đánh răng

Gargle

Xúc miệng

Shave

Cạo râu

Cutting nails

Cắt móng tay và chân

Washing clothes

Giặt quần áo

Drying clothes

Phơi quần áo

vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì

Giặt quần áo thường xuyên để cơ thể luôn sạch sẽ khỏe mạnh

Từ vựng Tiếng Anh về những vật dụng và thiết bị để vệ sinh cá nhân

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Shower cap

Mũ chụp đầu khi tắm

Sponge

Miếng bọt biển để tạo bọt để tắm

Deodorant

Lăn khử mùi cơ thể

Body lotion

Sữa dưỡng thể

Moisturizer

Kem dưỡng ẩm ( da mặt)

Toner

Nước cấp ẩm cho da mặt

Lipbalm

Son dưỡng môi

Serum

Tinh chất dành cho da mặt

Sunscreen

Kem chống nắng

Perfume

Nước hoa

Soap

Xà phòng

Sanitizer

Nước khử trùng

Shower cream

Sữa tắm

Shampoo

Dầu gội đầu

Hair conditioner

Dầu xả tóc

Hair spray

Xịt tóc

Comb

Lược chải tóc

Curling iron

Máy uốn tóc

Hair dryer

Máy sấy tóc

Hair clip

Kẹp tóc

Bobby pins

Ghim tóc

Toothbrush

Bàn chải đánh răng

Electric toothbrush

Bàn chải đánh răng điện

Toothpaste

Kem đánh răng

Dental floss

Chỉ nha khoa

Mouthwash

Nước súc miệng

Electric shaver

Dao cạo chạy bằng điện

Razor

Dao cạo râu

Razor blade

Lưỡi dao cạo

Shaving cream

Kem bôi lên da trước khi cạo râu

Nail clippers

Đồ cắt móng tay

Emery board

Đồ dũa móng tay

Nail polish remover

Thuốc tẩy sơn móng tay

Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích. Và đừng quên vệ sinh cá nhân sạch sẽ mỗi ngày nhất là trong thời buổi đại dịch Covid – 19 đang diễn biến phức tạp bạn nhé!

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.