Brush Up là gì và cấu trúc cụm từ Brush Up trong câu Tiếng Anh

0

Hiện nay, có rất nhiều câu hỏi thắc mắc liên quan đế từ vựng và các cụm từ trong tiếng anh, nhưng chủ yếu nhất vẫn xoay quanh các từ dùng trong giao tiếp. Đặc biệt, câu hỏi Brush Up là gì luôn được bạn học quan tâm và tò mò. Chính vì như vậy, để các bạn không mất quá nhiều thời gian thu thập thông tin, Studytienganh sẽ chia sẻ tất cả kiến thức xung quanh cụm từ ngay trong bài viết dưới đây, đừng bỏ qua nhé!

1. Brush Up nghĩa là gì?

Brush Up trong tiếng anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh và cách diễn đạt của người nói. Tuy nhiên, Brush Up được dùng phổ biến với hai nghĩa sau: chỉ hành động chải chuốt hoặc sự học tập, ôn lại để lấy lại kỹ năng trước đây.

brush up

Brush up tiếng anh là gì?

Brush Up được phát âm trong tiếng anh như sau: [ brʌʃ ʌp]

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Brush Up trong câu tiếng anh

Brush Up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng trong các trường hợp sau:

Dùng để nâng cao kiến ​​thức của bạn về một số thứ đã học nhưng một phần bị quên

brush up + (on) + something

Ví dụ:

  • You’d better brush up on your English before coming to the US.
  • Tốt hơn bạn nên trau dồi tiếng Anh của mình trước khi đến Hoa Kỳ.

Nếu bạn phủ nhận một thứ gì đó hoặc đánh dấu nó, bạn sẽ thực hành nó hoặc nâng cao kiến ​​thức của bạn về nó.

Ví dụ:

  • She had hoped to brush up Spanish this summer.
  • Cô ấy đã hy vọng sẽ học được tiếng Tây Ban Nha trong mùa hè này

brush up

Cách dùng cụm từ Brush up trong câu

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Brush Up

Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Brush up là gì thì bạn hãy tiếp tục theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

  • I think you need to brush up on your typing skills before she starts her new job.
  • Tôi nghĩ bạn cần phải trau dồi kỹ năng đánh máy của mình trước khi cô ấy bắt đầu công việc mới.
  • You and I need to brush up on a few related areas and the manager realizes that.
  • Bạn và tôi cần tìm hiểu kỹ một số lĩnh vực liên quan và người quản lý nhận ra điều đó.
  • If you really want to stay in Paris, you have to brush up your French.
  • Nếu bạn thực sự muốn ở lại Paris, bạn phải học tiếng Pháp của mình.
  • He says your idea is good, but you need to brush up on your tact.
  • Anh ấy nói rằng ý tưởng của bạn là tốt, nhưng bạn cần phải tập trung vào sự khéo léo của mình.
  • This year is Lisa’s last year at university and she practiced a lot in order to brush up on his technology.
  • Năm nay là năm cuối của Lisa tại trường đại học và cô ấy đã luyện tập rất nhiều để tiếp tục phát triển công nghệ của mình.
  • We’re going to send a group of three here to brush up on technology.
  • Chúng tôi sẽ cử một nhóm ba người đến đây để tìm hiểu về công nghệ.
  • This is a growth opportunity for you, think about which skill you need to brush up on the most.
  • Đây là cơ hội phát triển cho bạn, hãy nghĩ xem bạn cần phải trau dồi kỹ năng nào nhất.
  • The most important thing now is that you need to brush up on your skills to be able to apply in work.
  • Điều quan trọng nhất bây giờ là bạn cần trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để có thể ứng dụng vào công việc.
  • I took a three-week course to brush up my English before I went travelling to London.
  • Tôi đã tham gia một khóa học ba tuần để trau dồi tiếng Anh của mình trước khi tôi đi du lịch London.

brush up

Một số ví dụ cụ thể về cụm từ Brush up

4. Một số cụm từ liên quan đến Brush

Ngoài Brush Up thì Brush còn được sử dụng với các cụm từ thông dụng dưới đây:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

brush somebody/something aside

từ chối xem xét điều gì đó một cách nghiêm túc vì bạn cảm thấy rằng điều đó không quan trọng

  • I actually brushed their objections aside.
  • Tôi thực sự gạt sự phản đối của họ sang một bên

brush past somebody

đi nhanh qua ai đó, thường là vì bạn không muốn nói chuyện với họ

  • She brushed past the waiting reporters and ignored their objections.
  • Cô lướt qua các phóng viên đang chờ đợi và phớt lờ sự phản đối của họ

brush somebody/something off

để loại bỏ bụi bẩn từ ai đó hoặc vật gì đó bằng cách dùng tay hoặc bàn chải

  • She helped him brush the snow off his coat.
  • Cô giúp anh phủi tuyết trên áo khoác.

brush yourself off

để loại bỏ bụi bẩn trên quần áo của bạn bằng tay

  • The child slowly stood up and brushed himself off.
  • Đứa trẻ từ từ đứng dậy và tự phủi.

a brush with something

một tình huống mà bạn trải qua một cái gì đó hoặc gần như trải qua một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó chịu

  • She had a brush with death on the motorway.
  • Cô ấy đã có một cái chết trên đường cao tốc.

Như vậy, có thể nói việc sử dụng cụm từ Brush Up trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày là điều không thể thiếu. Vì vậy, bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức trên đây về Brush Up là gì để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất nhé!

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.