Go After là gì và cấu trúc cụm từ Go After trong câu Tiếng Anh

0

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ GO AFTER chưa? Cách phát âm của cụm từ GO AFTER là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ GO AFTER trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ GO AFTER là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc GO AFTER trong tiếng Anh.

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ GO AFTER và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một mẹo học tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tập của mình, nhanh chóng cải thiện kết quả hơn.

go after là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Go after trong câu tiếng anh

Chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Go after có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Go after trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Go after trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Phần 3: Một số từ liên quan đến Go after trong câu tiếng anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.

1. Go after có nghĩa là gì?

Go after là một cụm động từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Go after” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái) ,xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì), Để theo đuổi một đối tượng hoặc một mục tiêu. Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo nó là một việc cần thiết.

Go After

Loại từ: cụm động từ – phrasal verb with go verb

Cách phát âm: UK /ɡəʊ/ US /ɡoʊ/

Nghĩa tiếng anh: to try to get something

Ví dụ:

  • Are you planning to go after Paul’s job when he leaves?
  • Dịch nghĩa: Bạn có định theo đuổi công việc của Paul khi anh ấy rời đi không?
  • Karen was in line first, so you can go after her.
  • Dịch nghĩa:Karen đã xếp hàng đầu tiên, vì vậy bạn có thể đi sau cô ấy.
  • Todd seemed pretty upset when he ran out, so I’ll go after him and see how he’s doing.
  • Dịch nghĩa: Todd có vẻ khá buồn khi anh ấy chạy ra ngoài, vì vậy tôi sẽ đi theo anh ấy và xem anh ấy thế nào.
  • I saw her running down the street going after some papers that were being blown away by the wind.
  • Dịch nghĩa: Tôi thấy cô ấy đang chạy xuống phố để đuổi theo một số giấy tờ đang bị gió thổi bay.
  • Sarah’s always been one to go after her dreams, so I’m not surprised she’s such a successful businesswoman now.
  • Dịch nghĩa: Sarah luôn là một trong những người đi theo ước mơ của mình, vì vậy tôi không ngạc nhiên khi cô ấy là một nữ doanh nhân thành đạt như vậy bây giờ.
  • I’m going after a PhD in applied physics.
  • Dịch nghĩa: Tôi đang theo học tiến sĩ vật lý ứng dụng.

2.Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Go after trong câu tiếng anh

go after là gì

Hình ảnh minh họa cụm từ Go after trong câu tiếng anh

Cấu trúc của cụm từ Go after

GO AFTER + SOMETHING

GO AFTER + SOMEONE

Nghĩa tiếng anh : to investigate someone or something for possible criminal prosecution.

Ví dụ:

  • The prosecutor went after Max first, knowing that Max was the gang leader. The police detectives went after the whole gang.
  • Dịch nghĩa: Công tố viên đã truy lùng Max trước, biết rằng Max là thủ lĩnh băng đảng. Các thám tử cảnh sát đã truy lùng cả băng nhóm.

2.1. Go after có nghĩa là Pursue in an attempt to catch another: cố gắng đuổi theo ai đó

Ví dụ:

  • The policeman is going after the thief on the street.
  • Dịch nghĩa: Cảnh sát đang đuổi theo tên trộm trên đường phố.
  • I’m going to go after my dream job. I’ll be trying to get my dream job.
  • Dịch nghĩa: Tôi sẽ theo đuổi công việc mơ ước của mình. Tôi sẽ cố gắng để có được công việc mơ ước của mình.

2.2 Go after có nghĩa là Pursue an object or a goal: theo đuổi 1 vật, 1 mục đích

Ví dụ: .

  • I have been going after the scholarship for 2 years.
  • Dịch nghĩa: Tôi đã theo đuổi học bổng đó được 2 năm rồi.

3. Một số từ liên quan đến Go after trong tiếng anh

go after là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Go after trong câu tiếng anh

Một số từ đồng nghĩa với cụm từ Go after trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được.Các bạn có thể tham khảo nhé

Từ/Cụm từ

Nghĩa của từ/Cụm từ

aim for

đạt mục đích

attempt

nỗ lực

try for

cố gắng

go all-out for

cố gắng hết mình cho

Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Add on trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.