Try Hard là gì và cấu trúc cụm từ Try Hard là gì trong câu Tiếng Anh
Trong cuộc sống hằng ngày chắc hẳn bạn đã từng đâu đó nghe đến cụm từ Try Hard. Đây là cụm từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp tuy nhiên nhiều người không hiểu rõ bản chất và cách dùng mà chỉ nói theo thói quen, bắt chước. Vậy try hard là gì? Cấu trúc chuẩn trong tiếng anh như thế nào? Cùng studytienganh giải đáp ngay trong bài viết này nhé!
Nội Dung
Try hard nghĩa là gì?
Trong tiếng anh, Try hard dịch nghĩa là “cố gắng hết sức” hay “nỗ lực hết mình” mang ý biểu đạt hành động rèn luyện, cố gắng để đặt được một điều gì đó hay trở thành ai đó. Try hard còn là câu khẩu hiệu động viên thể hiện sự quyết tâm của người nói trước một mục tiêu nào đó. Vậy nên nó được sử dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày ở bất cứ đâu bạn cũng có thể nghe thấy.
Bạn đang xem: Try Hard là gì và cấu trúc cụm từ Try Hard là gì trong câu Tiếng Anh
Try hard mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng nhiều trong tiếng anh
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try Hard
Try hard được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau của cuộc sống. Đầu tiên phải kể đến việc miêu tả hành động cố gắng rất nhiều của một người để đạt được một điều gì đó trong cuộc sống.
Try hard là cố gắng nỗ lực hết sức mình
Ví dụ:
- I always try hard to get the scholarship
- Tôi sẽ có gắng hết mình để đạt được học bổng
Cách thứ hai khi sử dụng try hard với mục đích khích lệ, động viên để người khác đang chán nản hay khó khăn có thể nỗ lực cố gắng vượt qua hay đạt được mục đích
Ví dụ :
- Please try hard!
- Hãy cố gắng hết mình đi!
Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ hơn try hard là gì và có thể áp dụng chính xác trong thực tiễn giao tiếp, mời bạn đọc xem những gợi ý hữu ích của studytienganh ngay dưới đây:
Students should try hard everyday to learn English well
Xem thêm : Preamp Là Gì Và Chức Năng Của Preamp Trong Dàn Âm Thanh
Học sinh nên cố gắng hết mình mỗi ngày để học giỏi tiếng Anh
The game player has to try hard to win
Người chơi game phải cố gắng hết mình để dành được chiến thắng
Try hard, you can do it!
Cố gắng hết mình đi, bạn làm được!
I tried hard but still couldn’t be top of my class
Tôi đã nỗ lực hết mình nhưng vẫn không thể đứng đầu lớp
My tried hard hopes to help me achieve my next goal
Sự cố gắng hết mình của tôi hi vọng sẽ giúp tôi đạt được mục tiêu sắp tới
Hãy dùng try hard thường xuyên hơn trong cuộc sống bạn nhé!
Một số cụm từ liên quan
Liên quan đến cụm từ try hard có rất nhiều các từ mở rộng xung quanh để người học không phải mất công tìm kiếm xa xôi, ngay tại đây bạn đã có thể học thêm được nhiều từ hay để trau dồi kiến thức của mình.
Xem thêm : Nhạc lý cơ bản: Mách bạn cách tự học nhạc lý cơ bản hiệu quả
Các từ mở rộng với “try” và với “hard”:
Từ mở rộng
Ý nghĩa
Ví dụ minh họa
Try for something
Cố gắng đạt điều gì đó
- Anna has been trying for that manager position in the media department
- Anna đang cố gắng cho vị trí quản lý ở phòng media
Try something out
Kiểm tra, thử nghiệm
- Don’t forget to try out the speakers before the party
- Đừng quên kiểm tra mấy cái loa trước bữa tiệc nhé!
Try something on
Thử son phấn, quần áo, đồ đạc
- Try on this dress to see if they fit
- Thử cái váy này xem có vừa vặn không.
work hard
làm việc chăm chỉ
- In order to have a good life I worked hard
- Để có được cuộc sống tốt tôi đã làm việc chăm chỉ
Khép lại các kiến thức về chủ đề Try hard là gì và cấu trúc cụm từ trong tiếng anh ở bài viết trên, studytienganh hi vọng người học hiểu rõ hơn để áp dụng vào thực tiễn cách chính xác nhất. Hãy theo dõi thêm các chủ điểm khác để cùng nhau phát triển khả năng tiếng anh bạn nhé!
Nguồn: https://25giay.vn
Danh mục: Hỏi Đáp