"Charisma" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn bạn đã bắt gặp từ Charisma. Đây là một từ tiếng anh được sử dụng trong các tình huống khi người đó có sức hút khiến người khác chú ý và theo dõi họ nhiều hơn. Thế nhưng, với những bạn mới bắt đầu học hoặc chưa có nhiều kiến thức về tiếng anh thì khó có thể sử dụng từ trong các ngữ cảnh phù hợp. Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu về ý nghĩa Charisma là gì cũng như cách dùng từ một cách chính xác nhất nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Câu hỏi đơn giản: exFAT là gì và tại sao nó hữu ích?
- Asp.net là gì? Cấu trúc thành phần và đặc điểm cơ bản của nền tảng này
- Squirt Là Gì Và Xuất Tinh Ở Nữ Giới Khi Đạt Cực Khoái Bạn Cần Biết
- Campaign là gì? Những Campaign “siêu chất” từ thương hiệu lớn
- As long as dịch nghĩa và cách sử dụng thông dụng nhất
Nội Dung
1. Charisma trong Tiếng Anh là gì?
Charisma mang rất nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống và cách sử dụng của người nói. Tuy nhiên, Charisma thường được hiểu là sức hút, lôi cuốn, uy tín, hấp dẫn.
Bạn đang xem: "Charisma" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Charisma là gì?
Hiểu theo một cách đơn giản trong ngôn ngữ tiếng việt thì sức hút là một loại sức hấp dẫn hay sự quyến rũ có thể truyền cảm hứng cho sự nhiệt tình, ngưỡng mộ ở người khác, khiến họ chú ý tới bạn nhiều hơn.
Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản? Con mực tiếng Anh là gì?
Những người có sức hút sẽ mang một sức hấp dẫn từ tính nhất định đối với người khác, nó sẽ khiến người khác theo dõi, ngưỡng mộ hoặc chú ý đến bạn. Một người có sức thu hút có thể sẽ không sở hữu tính cách tích cực, nhưng họ có thể gây ảnh hưởng đến người khác thông qua sức hút của mình, đó được gọi là sự hấp dẫn nhất định của một cá nhân.
2. Chi tiết về từ Charisma trong câu tiếng anh
Nghĩa tiếng việt của Charisma là sức hút, lôi cuốn, uy tín, thần thái.
Charisma được phát âm trong tiếng anh như sau: [ kəˈrɪzmə]
Trong câu tiếng anh, Charisma đóng vai trò là một danh từ dùng để chỉ một sức mạnh đặc biệt mà một số người có được một cách tự nhiên khiến họ có thể ảnh hưởng đến người khác và thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của họ. Hay nói đến khả năng thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của người khác, và được coi là một nhà lãnh đạo.
Tính từ của “Charisma” là “Charismatic”.
Chi tiết từ vựng trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu ý nghĩa của Charisma là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn nữa về từ vựng này cũng như cách sử dụng trong câu thì bạn hãy theo dõi tiếp những ví dụ cụ thể mà Studytienganh chia sẻ dưới đây nhé!
- She was elected as the director and took control of the activities thanks to her charisma.
- Cô được bầu làm giám đốc và nắm quyền điều hành các hoạt động nhờ sức hút của mình.
- His charisma is really special, they made me pay more attention to him since the first meeting.
- Sức hút của anh ấy thực sự rất đặc biệt, họ đã khiến tôi chú ý đến anh ấy nhiều hơn ngay từ lần gặp đầu tiên.
- He’s really suited to being an inspirational person because he has a personal charisma.
- Anh ấy thực sự thích hợp để trở thành một người truyền cảm hứng vì anh ấy có một sức hút riêng.
- The content of the film is not too special, but the way the actor’s acting has created a charisma for the film.
- Nội dung phim không quá đặc sắc nhưng cách diễn xuất của diễn viên đã tạo nên sức hút cho phim.
- That girl really has charisma, with a slim body and outrageous outfit that make her more beautiful and attractive than ever.
- Cô gái đó thực sự có sức hút, với thân hình mảnh mai và bộ trang phục xẻ tà khiến cô ấy trở nên xinh đẹp và quyến rũ hơn bao giờ hết.
- On TV, Lisa has such a great charisma that you can’t take your eyes off her.
- Trên truyền hình, Lisa có một sức hút tuyệt vời đến mức bạn không thể rời mắt khỏi cô ấy.
- Why does he have only a little bit of charisma and still be able to be an inspiration to people?
- Tại sao anh ấy chỉ có một chút sức hút mà vẫn có thể trở thành nguồn cảm hứng cho mọi người?
- I love to hear his stories, because every time he speaks, I feel that he has a special charisma that makes me listen attentively.
- Tôi thích nghe những câu chuyện của anh ấy, vì mỗi khi anh ấy nói, tôi cảm thấy anh ấy có một sức hút đặc biệt khiến tôi phải chăm chú lắng nghe.
- I think she lost her charisma during today’s performance, it was really unimpressive and too lackluster.
- Tôi nghĩ cô ấy đã đánh mất sức hút của mình trong màn trình diễn hôm nay, nó thực sự không ấn tượng và quá mờ nhạt.
- I’ve only met him once in the park but his charisma makes me flutter.
- Tôi chỉ gặp anh ấy một lần trong công viên nhưng sức hút của anh ấy khiến tôi rung động.
Các ví dụ cụ thể về Charisma
4. Từ vựng cụm từ liên quan
- Attracting and tempting: Thu hút và hấp dẫn
- Charismatic Leadership: Lãnh đạo lôi cuốn
- personal charisma: Sức hút cá nhân
- political charisma: sức hút chính trị
- natural charisma: Thần thái tự nhiên
- unique charisma: sức hút độc đáo
- extra charisma: thêm sức hút
- soft charisma: sức hút mềm mại
- politician with charisma: chính trị gia có sức thu hút
- remarkable: đáng chú ý
- seductive: quyến rũ
Studytienganh mong rằng với những kiến thức đã chia sẻ về Charisma là gì trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Bạn hãy thường xuyên sử dụng với nhiều cách diễn đạt khác nhau để hiểu sâu hơn nữa về ý nghĩa cũng như cách dùng từ trong câu nhé!
Nguồn: https://25giay.vn
Danh mục: Hỏi Đáp