Chăn nuôi tiếng anh là gì – Từ điển tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi
Ngành chăn nuôi nước ta đang ngày càng phát triển mạnh mẽ. Các giống vật nuôi, kỹ thuật nuôi trồng cũng được học hỏi cải tiến từ các nước phát triển. Ngoài công nghiệp, dịch vụ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế thì nông nghiệp chăn nuôi cũng không thể thiếu.
Các trường đại học, cao đẳng cũng mở rộng các môn học về nông nghiệp chăn nuôi. Nhằm nâng cao kiến thức, kỹ thuật phát triển ngành chăn nuôi nước nhà. Các công ty về giống vật nuôi, máy móc, sản phẩm phục vụ nông nghiệp chăn nuôi.. Cũng có những chuyến du học nước ngoài nhằm nâng cao kiến thức cho cán bộ công nhân viên.
Bạn đang xem: Chăn nuôi tiếng anh là gì – Từ điển tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi
Một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm đó chính là tiếng anh chuyên ngành. Đúng vậy để có thể học tập tốt, nghiên cứu các tài liệu nước ngoài thì bạn phải hiểu rõ tiếng Anh. Có vốn từ ngữ sâu rộng mới có thể tiếp thu lĩnh hội được các tài liệu, giáo trình của các nước tiên tiến.
Nội Dung
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi
Để các bạn dễ dàng đọc hiểu nắm bắt tài liệu chuyên ngành chăn nuôi. Bài viết này Cẩm Nang Chăn Nuôi gửi đến quý độc giả một số từ vựng tiếng Anh. Qua đó giúp giải đáp thắc mắc chăn nuôi tiếng anh là gì ? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Chăn nuôi tiếng Anh gọi là gì
Trong tiếng Anh chăn nuôi người ta thường gọi là breed. Là cụm từ được nhiều bà con nông dân cũng như các bạn sinh viên muốn phát triển nâng cao kiến thức tìm hiểu. Như vậy khi kết hợp với một số con vật khác chúng ta sẽ có một số từ ngữ khác về chăn nuôi như :
Chăn nuôi bò tiếng Anh là gì
Chăn nuôi bò tiếng Anh là Cattle breeding
Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là gì
Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk
Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gì
Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là Farming households
Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì
Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Breeding industry
Người chăn nuôi tiếng Anh là gì
Người chăn nuôi tiếng Anh là Breeder
Sự chăn nuôi tiếng anh là gì
Sự chăn nuôi tiếng anh là Breeding
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed
Trại chăn nuôi tiếng anh là gì
Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm.
Việc chăn nuôi tiếng anh là gì
Việc chăn nuôi tiếng anh là The breeding
Ngoài ra để các bạn có thể nắm bắt thêm nhiều thông tin tên gọi các loại gia súc gia cầm khác. Dưới đây Cẩm Nang Chăn Nuôi cũng tổng hợp các từ vựng liên quan các con vật gia súc gia cầm thường gặp. Hy vọng các bạn có thể bổ sung thêm nhiều từ vựng nữa nhé.
Từ vựng tiếng Anh về gia cầm gia súc
Gia súc tiếng anh là gì
Gia súc tiếng anh là cattle
Con trâu tiếng anh là gì
Con trâu trong tiếng anh được gọi là Buffalo
Bò đực tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh Bò đực thường được gọi là bull
Bê tiếng anh là gì
Con Bê trong tiếng anh người ta gọi là calf
Bò tiếng anh là gì
Con Bò tiếng anh được gọi là cow
Gà mái tiếng anh là gì
Gà mái tiếng anh gọi là hen
Ngựa tiếng anh là gì
Ngựa tiếng anh là horse
Cừu tiếng anh là gì
Xem thêm : BJ là gì? Tuyệt chiêu cho chàng lên đỉnh nhanh nhất
Cừu tiếng anh là lamb
Con la tiếng anh là gì
Con la tiếng anh là mule
Lợn tiếng anh là gì
Lợn tiếng anh là pig
Gà tây tiếng anh là gì
Gà tây tiếng anh là turkey
Vắt sữa bò tiếng anh là gì
Vắt sữa bò tiếng anh là to milk a cow
Cho gà ăn tiếng anh là gì
Cho gà ăn tiếng anh là to feed the chickens
Heo nái tiếng anh là gì
Heo nái tiếng anh là Sow
Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là gì
Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là Litter
Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gì
Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là Barrow
Heo con đã cai sữa tiếng anh là gì
Heo con đã cai sữa tiếng anh là Feeder Pig
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là gì
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là Market Hog
Đạm tiếng anh là gì
Đạm tiếng anh là Protein
Thịt heo tiếng anh là gì
Thịt heo tiếng anh là Pork
Thức ăn được ăn vào tiếng anh là gì
Thức ăn được ăn vào tiếng anh là Intake
Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là gì
Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là Lactation
Sự cai sữa tiếng anh là gì
Xem thêm : Chứng chỉ fsc là gì? Tiêu chuẩn fsc Việt Nam
Sự cai sữa tiếng anh là Weaning
Heo con cai sữa tiếng anh là gì
Heo con cai sữa tiếng anh là Weaner
Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là gì
Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là Stillborn
Sự sung mãn của heo được tiếng anh là gì
Sự sung mãn của heo được tiếng anh là Libido.
Giống thuần chuẩn tiếng anh là gì
Giống thuần chuẩn tiếng anh là Purebred.
Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là gì
Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là Crossbred.
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là gì
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là Multiplier herd.
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là gì
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed.
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed
Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là gì
Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là Feed Conversion
Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là gì
Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là Breeding stock.
Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là gì
Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là Swine genetics.
Cám viên tiếng anh là gì
Cám viên tiếng anh là Pellet feed.
Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là gì
Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là Feed mill.
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là gì
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là Splayed legged.
Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là gì
Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là Stockman.
Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gì
Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate.
Như vậy Cẩm Nang Chăn Nuôi đã tổng hợp cho bạn những từ ngữ thường gặp trong chăn nuôi rồi. Hy vọng có thể giúp bạn cải thiện phần nào trong vốn từ vựng của mình.
Nguồn: https://25giay.vn
Danh mục: Hỏi Đáp