Hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong tiếng anh là gì?
Tìm hiểu những từ vựng tiếng anh về hệ thống phòng cháy, chữa cháy nói chung và công tác phòng cháy, chữa cháy nói riêng giúp ích rất nhiều trong việc nghiên cứu, học tập, mở rộng vốn kiến thức về phòng cháy, chữa cháy. So với nhiều quốc gia trên thế giới, chúng ta vẫn chưa thực sự nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của phòng cháy, chữa cháy. Chuyên ngành phòng cháy, chữa cháy ở Việt Nam hiện đang phát triển. Tài liệu nghiên cứu về phòng cháy, chữa cháy chuyên sâu chủ yếu bằng tiếng anh. Hãy cùng 25giay.vn mở rộng vốn ngoại ngữ về hệ thống phòng cháy, chữa cháy.
Xét theo cấu tạo các bộ phận, trong hệ thống phòng cháy, chữa cháy bao gồm hai phần đó là hệ thống phòng cháy (hay chính là hệ thống báo cháy) và hệ thống chữa cháy. Và mỗi một bộ phận lại bao gồm nhiều thiết bị khác nhau.
Bạn đang xem: Hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong tiếng anh là gì?
Xét theo các công việc để đưa một hệ thống phòng cháy, chữa cháy vào hoạt động; cũng như sử dụng khi xuất hiện đám cháy, có thể phân thành hai nhóm là: Nhóm công việc kĩ thuật đối với hệ thống phòng cháy và nhóm công việc chữa cháy khi có đám cháy xảy ra.
Vì thế để tiện lợi cho việc tra từ, nghiên cứu học thuật, hãy cùng 25giay.vn tra từ vựng theo các nhóm sau đây:
Nội Dung
1. Hệ thống phòng cháy, chữa cháy tiếng anh
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong tiếng anh có tên gọi chung là Fire Protection System.
Ngoài ra trong một đám cháy, các yếu tố cấu thành sự cháy trong tiếng anh như sau:
– Vật liệu cháy: Combustible Materials.
– Vật liệu nổ: Explosive Materials.
– Khí nổ: Explosive Gas.
– Nhiệt: Heat.
– Ngọn lửa: Flame.
– Khói: Smoke.
2. Từ vựng tiếng anh theo cấu tạo bộ phận hệ thống phòng cháy, chữa cháy
2.1. Hệ thống phòng cháy (hay còn gọi là hệ thống báo cháy)
– Hệ thống báo cháy: Fire Alarm System.
– Hệ thống báo cháy tự động: Automatic Fire Alarm.
– Hệ thống báo cháy quy ước: Conventional Fire Alarm.
– Hệ thống báo cháy địa chỉ: Addressable Fire Alarm.
– Trung tâm kiểm soát cháy: Fire Detection and Extinguishing Control Panel.
Xem thêm : “ Biên Bản Xác Nhận Tiếng Anh Là Gì ? “Biên Bản” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
– Thiết bị báo động cháy: Fire Cautioning Gadget.
– Thiết bị cảm biến phát hiện cháy: Fire Detector.
– Đầu báo khói: Smoke notification head.
– Cầu thang bộ thoát hiểm: Emergency staircase.
– Đèn thoát hiểm: Exit lights.
– Bình chữa cháy dạng bột: Flour fire extinguisher.
2.2. Hệ thống chữa cháy
Một số tài liệu còn dùng từ Fire Fighter System cho hệ thống chữa cháy.
Hệ thống chữa cháy khá đa dạng, gồm các loại sau:
– Hệ thống chữa cháy vách tường: Water Spray System.
– Hệ thống chữa cháy Drencher (xả tràn ngập): Drencher System.
Hệ thống chữa cháy Drencher đặc trưng bởi các đầu xả tràn ngập, nhanh và mạnh mẽ. Tác dụng tạo ra các màng bằng nước ngăn cản đám cháy lan sang khu vực khác.
– Hệ thống chữa cháy Sprinkler (vòi phun tia nước): Sprinkler System.
Hệ thống chữa cháy Sprinkler được coi là hệ thống giúp kiểm soát đám cháy tốt nhất. Với ưu điểm rẻ tiền, dễ lắp đặt và có cơ chế hoạt động thông minh; có hàng triệu đầu Sprinkler trên toàn thế giới. Tuy nhiên vì là hệ thống chữa cháy sử dụng nước nên hệ thống không hỗ trợ cháy do xăng, dầu; cháy do chập điện, cháy đồ điện tử,…
– Máy bơm chữa cháy trong hệ thống chữa cháy bằng nước: Fire Pump.
– Hệ thống chữa cháy bằng khí sử dụng CO2: CO2 System.
Khí CO2 là một chất chữa cháy bằng khí điển hình. Chữa cháy bằng khí có ưu điểm giúp dập tắt đám cháy nhanh mà không gây hư hỏng thiết bị. Song CO2 gây khó khăn cho hô hấp của con người nên cần phải tiến hành sơ tán người ra khỏi khu vực phun CO2.
– Hệ thống chữa cháy bằng bọt chữa cháy: Foam System.
Bọt chữa cháy là một hỗn hợp chứa bột, nước và không khí; tồn tại ở dạng xốp, nhẹ và có màu trắng. Bọt chữa cháy rất hiệu quả trong việc làm ngưng trệ phản ứng cháy nhờ vào việc ngăn cản chất cháy gặp ô xy.
Xem thêm : Giá thành sản phẩm là gì
– Hệ thống dập cháy cố định: Fixed Flame Smothering Framwork.
3. Từ vựng tiếng anh về các công tác liên quan đến hệ thống phòng cháy, chữa cháy
– Diễn tập Phòng cháy, chữa cháy: Fire Drills.
– Thẩm duyệt phòng cháy, chữa cháy: Approval fire protection.
– Nghiệm thu phòng cháy, chữa cháy: Acceptance fire protection.
– Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy: Design fire protection system.
– Nội quy chữa cháy: Regulation of fire fighting.
– Tiêu lệnh chữa cháy: Rules of fire fighting.
– Nguy cơ cháy nổ: Risk of fire explosion.
– Sơ đồ thoát hiểm: Escape plan.
– Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy – Specialized in fire protection.
– Đại học phòng cháy chữa cháy: University of Fire Fighting and Prevention.
– Giấy phép phòng cháy chữa cháy tiếng anh: fire prevention and fighting license.
– Chứng chỉ phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: fire prevention and fighting certificates.
– An toàn phòng cháy chữa cháy tiếng anh: fire safety and fire fighting.
– Kĩ sư đường nước chữa cháy: Engineer of Fire Fight and Prevention.
– Kĩ sư chuyên ngành chữa cháy: Fire Fighting Engineer.
Hi vọng những từ vựng về hệ thống phòng cháy, chữa cháy tiếng anh nói trên hữu ích cho bạn trong việc nghiên cứu, tìm hiểu sâu hơn về công tác phòng cháy, chữa cháy phục vụ việc đảm bảo an toàn cháy, nổ cũng như việc học tập theo chuyên ngành.
Tìm hiểu tổng quan về hệ thống phòng cháy chữa cháy tai đây
Nguồn: https://25giay.vn
Danh mục: Hỏi Đáp