Upset Stomach là gì và cấu trúc cụm từ Upset Stomach trong câu Tiếng Anh

0

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh chưa? Cách sử dụng của cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng Upset Stomach trong tiếng Anh? Đặc điểm của cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh là gì? Cách phát âm Upset Stomach?

1.Upset Stomach trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Upset Stomach: khó tiêu.

Upset Stomach là một cụm từ được sử dụng để chỉ triệu chứng khó tiêu trong y học. Được tạo thành từ hai cụm từ chính là tính từ Upset – buồn bã và danh từ Stomach – bụng. Có thể hiểu rằng Upset Stomach chính là chứng khó tiêu. Trước hết, nhìn qua các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Upset Stomach is the symptom of various health problems, most of which are about digestion.
  • Khó là tiêu là triệu chứng của rất nhiều vấn đề sức khỏe, hầu hết chúng đều về đường tiêu hóa.
  • What should we do when we have an upset stomach?
  • Chúng tôi nên làm gì khi mình bị khó tiêu?

upset stomach là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh)

2.Cách dùng và cấu trúc của cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh.

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh – Anh: /ˌʌpset ˈstʌmək/
  • Trong ngữ điệu Anh – Mỹ: /ˌʌpset ˈstʌmək/

Lỗi sai thường gặp nhất khi phát âm cụm từ Upset Stomach nằm ở cách phát âm từ vựng Stomach. Chúng ta thường có thói quen phát âm nhầm từ này thành /ˈstomək/. Âm tiết đầu tiên, phát âm sai hoàn toàn so với cách phát âm chuẩn. Hãy lưu ý kỹ về điều này.

Cụm từ Upset Stomach có tất cả bốn âm tiết, trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Các phụ âm kết thúc /t/ hay /k/ thường bị chúng ta bỏ quên trong quá trình phát âm dẫn đến các phát âm sai. Hãy chú ý nhiều về điều này nhé!

upset stomach là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh)

Upset Stomach là một danh từ trong tiếng Anh.

Upset Stomach là một danh từ được dùng để chỉ một căn bệnh trong tiếng Anh. Để miêu tả câu nói với ý chỉ ai đó bị tiêu chảy sử dụng cấu trúc sau:

Have an upset stomach

Hãy chú ý đến dạng của động từ Have khi sử dụng cấu trúc này. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She has an upset stomach.
  • Cô ấy bị tiêu chảy.
  • I think the child has an upset stomach. We should take him to the hospital.
  • Tôi nghĩ rằng đứa bé bị tiêu chảy. Chúng ta nên đưa bé đến bệnh viện.

Ngoài ra, Upset Stomach còn được sử dụng như một danh từ bình thường. Các ví dụ dưới đây sẽ chỉ rõ hơn cho bạn về cách áp dụng của cụm từ Upset Stomach trong các ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ:

  • This essay looks at 21 of the most popular home remedies for an upset stomach and indigestion.
  • Bài viết này xem xét 21 phương pháp khắc phục tại nhà phổ biến nhất cho chứng đau bụng và khó tiêu.
  • Being dehydrated increases the likelihood of an upset stomach.
  • Mấy nước làm tăng khả năng bị khó tiêu.
  • People with an upset stomach should avoid lying down or going to bed for at least a few hours.
  • Những người bị khó tiêu nên hạn chế nằm xuống hoặc đi ngủ trong ít nhất vài giờ.
  • Ginger is a common natural remedy for an upset stomach.
  • Gừng là phương thuốc tự nhiên phổ biến nhất để chữa chứng khó tiêu.
  • Heat may relax tense muscles and ease indigestion, so taking a warm bath may help to ease the symptoms of an upset stomach.
  • Hơi nóng có thể giúp thư giãn các cơ căng thẳng và giảm chứng khó tiêu, vì vậy tắm nước ấm có thể giảm bớt các triệu chứng khó tiêu.

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh.

upset stomach là gì (Hình ảnh minh họa cụm từ Upset Stomach trong câu tiếng Anh)

Bảng dưới đây là một số từ có liên quan đến cụm từ Upset Stomach trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo.

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Digestion

/daɪˈdʒestʃən/

/dɪˈdʒestʃən/

Hệ tiêu hóa

Vietnamese people used to get digestion problems.

Người Việt nam đã từng thường gặp vấn đề về tiêu hóa.

Stomach ache

/ˈstʌmək eɪk/

Đau dạ dày

There are various reasons leading to stomach ache, such as eating stale food.

Có rất nhiều lý do dẫn đến việc đau bụng như là việc ăn đồ ăn hỏng.

Abdominal pain

/æbˈdɒmɪnl peɪn/

/æbˈdɑːmɪnl peɪn/

Đau bụng

I have abdominal pain.

Tôi bị đau bụng.

Dull ache

/dʌl eɪk/

Đau âm ỉ

I think she’s getting sick. She looks like she has a dull ache.

Tôi nghĩ rằng cô ấy bị ốm. Cô ấy trông có vẻ như bị đau âm ỉ.

Diarrhoea

/ˌdaɪəˈrɪə/

/ˌdaɪəˈriːə/

Tiêu chảy

Diarrhoea is a symptom of digestion problems.

Tiêu chảy là triệu chứng của các vấn đề về tiêu hóa.

Duodenal ulcer

/ˌdjuːəˈdiːnl ˈʌlsə(r)/

/ˌduːəˈdiːnl ˈʌlsər/

Viêm loét tá tràng

The doctor diagnosed him with end-stage đuoenal ulcer.

Bác sĩ chuẩn đoán anh ấy bị viêm loét tá tràng giai đoạn cuối.

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này của studytienganh. Mong rằng bạn đã thu thập được thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích và thú vị. Theo dõi trang web để ủng hộ thêm nhiều bài viết khác của chúng mình nhé!

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.