Wait On là gì và cấu trúc cụm từ Wait On trong câu Tiếng Anh

0

Là một người theo đuổi Tiếng Anh, bạn chắc hẳn đã từng gặp cụm từ “Wait On” ít nhất một lần trong học tập và trong chính giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên trên thực tế, không phải tất cả mọi người đều hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này và biết cách áp dụng chính xác. Bạn có bao giờ băn khoăn “Wait On” là gì và cấu trúc cụm từ “Wait On” trong câu Tiếng Anh ra sao hay chưa? Ngày hôm nay, chúng tôi sẽ cùng các bạn khám phá một chủ đề hoàn toàn mới với cụm từ “Wait on” trong Tiếng Anh.

1. Wait On nghĩa là gì?

Wait on” mang ý nghĩa phổ biến nhất là “phục vụ“, thường dùng trong các trường hợp người phục vụ bàn cung cấp đồ ăn, thức uống, các dịch vụ khác…

Ngoài ra, “Wait on” còn mang ý nghĩa khác như:

– Cung cấp thứ gì (cho ai đó cần)

– Đợi kết quả (chờ kết quả đặc biệt nào đó).

Loại từ: Cụm động từ

Cách phát âm “Wait on”: /wāt än/

wait on là gì

Wait on” mang ý nghĩa là “phục vụ“, thường dùng trong các trường hợp người phục vụ bàn cung cấp đồ ăn, thức uống, các dịch vụ khác…

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Wait On

Như vậy, độc giả đã cơ bản hiểu được ý nghĩa của “Wait On” trong Tiếng Anh. Tuy nhiên việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở hiểu người, người học cần đặt từ vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế, với các cấu trúc và ví dụ chi tiết thì mới có thể hiểu sâu được. Dưới đây là các ví dụ về cách dùng “Wait On” trong Tiếng Anh độc giả có thể tham khảo.

“Wait on” mang ý nghĩa là: Phục vụ

Ví dụ:

  • They are the ones who waited on us the meal. Their attitude is extremely dedicated and professional.
  • Họ là những người đã phục vụ bữa ăn cho chúng tôi. Thái độ của họ cực kỳ tận tâm và chuyên nghiệp.
  • Janes is the only employee here. On busy days, she has to wait on very hard to serve everyone.
  • Janes là nhân viên duy nhất ở đây. Vào những ngày đông khách, cô ấy phải phục vụ mọi người rất vất vả.

“Wait on” mang ý nghĩa là: Cung cấp cho ai thứ gì

Ví dụ:

  • Her parents are very fond of her. They wait on her everything, no matter how expensive!
  • Bố mẹ cô ấy vô cùng chiều chuộng cô ấy. Họ mang đến cho cô mọi thứ, dù đắt đỏ đến đâu!
  • Linda has an older brother who wait on her with everything she needs.
  • Linda có một người anh trai, người mà cung cấp cho cô ấy mọi thứ cô ấy cần.

“Wait on” mang ý nghĩa là: chờ đợi (kết quả)

Ví dụ:

  • We are all waiting on the results of the secret ballot after the discussion. This results will be announced in 1 hour.
  • Tất cả chúng tôi đang trông chờ kết quả bỏ phiếu kín sau cuộc thảo luận. Kết quả sẽ được công bố sau 1 giờ nữa.
  • His daughter was officially born. He has been waiting on for a long time!
  • Ngày hôm nay con gái anh ấy đã chính thức chào đời. Anh ấy đã chờ đợi lâu lắm rồi!

wait on là gì

Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở hiểu người, người học cần đặt từ vào các ngữ cảnh cụ thể trong thực tế

3. Một số cụm từ liên quan với “Wait”

Bên cạnh “Wait on”, khi kết hợp “wait” với một số động từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, trong các bài tập mà người học Tiếng Anh không thể không biết. Dưới đây là một số cụm động từ được tạo nên bởi “wait + giới từ” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo:

Wait in

“Wait in” mang ý nghĩa là “trông đợi, mong đợi”. Cụm động từ này diễn tả trạng thái chờ đợi, mong ngóng một ai đó hoặc một việc nào đó diễn ra. Người nói thể hiện thái độ nóng lòng, có phần sốt ruột.

Ví dụ:

  • I have been waiting in for the delivery person since early morning until now. I’m not sure they’ll deliver as promised.
  • Tôi đã đợi người giao hàng từ sáng sớm cho tới tận bây giờ. Tôi không chắc họ sẽ giao đến như đã hẹn.
  • Lili was still waiting in for the plumber to arrive. She called them many times to fix this broken plumbing.
  • Lili vẫn đợi người sửa ống nước đến. Cô ấy đã gọi cho họ rất nhiều lần để sửa chữa ống nước hỏng này.

Wait up

“Wait up” xuất hiện khá phổ biến trong giao tiếp, thường là câu cửa miệng của nhiều người với ý nghĩa là “đợi đã”. Ngoài ra, cụm động từ này còn mang ý nghĩa là “không ngủ vì đang đợi, thao thức vì…”

Ví dụ:

  • Wait up! I have something to tell you right now.
  • Đợi đã! Tôi có chuyện cần nói với bạn ngay bây giờ.
  • He was extremely worried when his girlfriend decided to go home alone. He waited up until she contacted him again.
  • Anh ấy vô cùng lo lắng khi bạn gái quyết định về một mình. Anh đã thức đợi cho đến khi cô ấy liên lạc lại.

Wait for

“Wait for” mang ý nghĩa là trông mong, chờ đợi, mong đợi ai đó hay điều gì đó.

Ví dụ:

  • Jin waited for his partner for almost an hour. This delay made him feel angry and depressed.
  • Jin đợi đối tác của anh ấy gần một tiếng đồng hồ. Sự trễ hẹn này khiến anh ấy thấy tức giận và chán nản.
  • Looks like she’s waiting for a text from someone. She is constantly looking at her phone during the meeting.
  • Có vẻ như cô ấy đang chờ đợi một tin nhắn của ai đó. Cô ấy liên tục xem điện thoại trong cuộc họp.

wait on là gì

Trên đây là một số cụm từ có chứa “wait” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo

Với bài viết ngày hôm nay, chúng tôi hy vọng băn khoăn về câu hỏi cụm từ “Wait on” trong Tiếng Anh là gì của độc giả đã được giải đáp. Bên cạnh việc giải nghĩa cụm từ, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với “wait” để tăng độ ghi nhớ và tăng vốn từ vựng cho người học. Đừng quên thường xuyên truy cập vào trang web của chúng tôi để tham khảo thêm những thông tin hữu ích hơn nữa!

Rate this post

Leave A Reply

Your email address will not be published.